Có 2 kết quả:
矿产资源 kuàng chǎn zī yuán ㄎㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄗ ㄩㄢˊ • 礦產資源 kuàng chǎn zī yuán ㄎㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄗ ㄩㄢˊ
kuàng chǎn zī yuán ㄎㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄗ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mineral resources
kuàng chǎn zī yuán ㄎㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄗ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mineral resources